Việt Nam đang trên đường hội nhập cùng thế giới. Do đó, việc thành thạo ngôn ngữ thông dụng thế giới như tiếng Anh là điều gần như bắt buộc với nhân viên tổ chức tiệc sự kiện. Hãy cùng Tiệc Ngon Hà Nội điểm qua những thuật ngữ tiếng Anh tổ chức tiệc sự kiện cần thuộc nằm lòng trong bài viết dưới đây nhé!
Thuật ngữ tiếng Anh: Chìa khóa mở cánh cửa thành công trong ngành tổ chức sự kiện

Nét đặc sắc của một buổi tiệc không chỉ nằm ở không gian lộng lẫy, thực đơn phong phú hay dàn khách mời đặc biệt, mà còn ẩn sâu trong những cuộc trao đổi, những thông điệp được truyền tải bằng ngôn ngữ chuyên ngành mà không phải ai cũng hiểu. Để tạo nên một sự kiện hoàn hảo, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tổ chức tiệc và sự kiện là điều không thể thiếu. Một lần, trong một sự kiện lớn tại Hà Nội, một người tổ chức đã gặp rắc rối khi không hiểu rõ thuật ngữ “run of show” – lịch trình cụ thể cho từng phần của sự kiện. Kết quả là mọi thứ trở nên lộn xộn, không chỉ gây mất mặt cho ban tổ chức mà còn làm mất hứng thú của khách mời. Trái lại, một sự kiện khác tại TP. Hồ Chí Minh đã diễn ra một cách trơn tru nhờ sự am hiểu rõ ràng về các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh. “Đối với người làm trong lĩnh vực này, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh không chỉ giúp họ giao tiếp một cách chuyên nghiệp hơn, mà còn giúp họ nắm bắt được tình hình và đưa ra quyết định chính xác,” nhận định của chuyên gia tổ chức sự kiện Nguyễn Thanh Hương. Đó là lý do mà những người làm trong lĩnh vực tổ chức sự kiện cần phải quan tâm nhiều hơn đến việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Hãy cùng khám phá tầm quan trọng của việc này trong bài viết dưới đây.
Xem thêm: [2024] Người bệnh tiểu đường ăn tiệc teabreak được không?
Cú Nẩy Của Sự Thành Công: Sự Kiện “Pháo Hoa Đêm Hè” Và Bài Học Về Thuật Ngữ Tiếng Anh

Hãy tưởng tượng, bạn đang ở một khu vực trống rộng, trời đêm đầy sao, gió mát, và trái tim đang rộn ràng với sức sống. Đột nhiên, bầu trời tối tăm bùng sáng bởi vô số pháo hoa, mỗi quả tạo ra một vũ công khác nhau, màu sắc và hình dạng đều khác nhau, như một bức tranh sắc màu trên bầu trời. Đó chính là sự kiện “Pháo Hoa Đêm Hè” do một công ty tổ chức sự kiện hàng đầu Việt Nam thực hiện. Tuy nhiên, đằng sau sự thành công rực rỡ ấy, là một quá trình chuẩn bị khắt khe, trong đó việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành đóng một vai trò không thể thiếu. “Casting”, “run-through”, “go-live”, “blackout”… tất cả những từ này dường như không liên quan gì đến pháo hoa, nhưng hãy để thấy nó đã phát huy tác dụng thế nào. “Blackout” – một thuật ngữ chỉ việc tắt hết ánh sáng để tạo ra không gian tối tăm hoàn toàn. Đây chính là điều kiện tiên quyết để pháo hoa có thể tỏa sáng rực rỡ nhất. “Go-live” – thời điểm bắt đầu phát sóng trực tiếp sự kiện, cũng chính là lúc các pháo hoa được bắn lên. “Run-through” – quá trình kiểm tra tổng quát trước khi sự kiện chính thức diễn ra, để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo. “Casting” – việc lựa chọn những người tham gia vào sự kiện, từ người phụ trách âm thanh, ánh sáng, đến người bắn pháo hoa. Cùng với đó, việc lựa chọn địa điểm (“venue”), chuẩn bị kịch bản (“scripting”), và điều phối thời gian (“scheduling”) cũng đều là những yếu tố quan trọng khác cần được chú trọng. Và tất cả những thuật ngữ này, đều được sử dụng một cách linh hoạt và chính xác, giúp đội ngũ tổ chức sự kiện giao tiếp một cách hiệu quả, tăng tính chuyên nghiệp và đảm bảo sự thành công của sự kiện. “Pháo Hoa Đêm Hè” không chỉ là một sự kiện thành công mà còn là minh chứng cho sức mạnh của việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện. Bằng cách này, bạn có thể tạo ra những sự kiện hoành tráng, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả, và đặc biệt, mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế, đẩy mạnh sự phát triển trong lĩnh vực này.
Xem thêm:[2024] Ăn tiệc teabreak có béo không?
“Thuật ngữ tiếng Anh: Chìa khóa mở cánh cửa thế giới trong ngành công nghiệp tổ chức sự kiện”
Hãy tưởng tượng một buổi tiệc teabreak hoành tráng mà bạn đang tham dự. Âm nhạc du dương, ánh đèn lung linh, không khí tràn đầy niềm vui. Nhưng sau bức bình phong của sự hoàn hảo này, là sự kỹ lưỡng và chuyên nghiệp trong việc tổ chức. Mọi chi tiết nhỏ nhất, từ việc lên kế hoạch, đặt địa điểm, chọn thực đơn, đến việc xây dựng và triển khai kế hoạch truyền thông – tất cả đều yêu cầu sự nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Câu chuyện về một tổ chức sự kiện quốc tế thành công không chỉ chứng minh khả năng giao tiếp quốc tế, mà còn mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Như một chuyên gia hàng đầu trong ngành, Phạm Anh Khoa, Giám đốc điều hành của Công ty Tổ chức Sự kiện Quốc tế Galaxy, chia sẻ: “Ngôn ngữ là cầu nối giữa các nền văn hóa. Việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả với đối tác quốc tế, mà còn giúp hiểu rõ hơn về văn hóa tổ chức sự kiện của họ.” Khảo sát gần đây của Hội đồng Anh cho thấy, 85% các doanh nghiệp quốc tế đều coi tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong giao dịch kinh doanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp tổ chức sự kiện, nơi mà việc giao tiếp và hợp tác quốc tế là chìa khóa để mở rộng phạm vi hoạt động và tăng cường uy tín. Bên cạnh đó, việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh còn giúp nắm bắt nhanh chóng xu hướng mới và ứng dụng công nghệ tiên tiến. Như Lê Thị Hồng Nhung, Chủ tịch Hội đồng quản trị của Công ty Tổ chức Sự kiện Quốc tế Eventus, nhấn mạnh: “Chúng tôi không thể tồn tại và phát triển nếu không theo kịp xu hướng thế giới. Điều này đòi hỏi chúng tôi phải liên tục cập nhật kiến thức và nắm vững thuật ngữ tiếng Anh để hiểu rõ và áp dụng những phương pháp tổ chức sự kiện mới nhất.” Với những lợi ích to lớn mà việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh mang lại, không khó hiểu vì sao việc này trở thành một yếu tố quan trọng đối với sự thành công trong ngành công nghiệp tổ chức sự kiện.
Xem thêm: Mẹo ăn tiệc buffet đúng cách lịch sự 2024
Điều Kiện Sinh Tồn Trong Môi Trường Quốc Tế: Sự Thành Thạo Của Thuật Ngữ Tiếng Anh
Trong thế giới tổ chức sự kiện, một số chuyên gia đã đạt đến đỉnh cao của ngành nghề chủ yếu nhờ vào khả năng giao tiếp. Ngôn ngữ là công cụ hữu hiệu để truyền đạt thông điệp, và thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức tiệc finger food và sự kiện không phải là ngoại lệ. Hãy nhìn vào trường hợp của ông Johnathan, một chuyên gia tổ chức sự kiện hàng đầu tại London. Ông chia sẻ: “Chúng tôi không chỉ tổ chức sự kiện cho khách hàng tại Anh mà còn cho khách hàng quốc tế. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh không chỉ giúp chúng tôi giao tiếp một cách hiệu quả mà còn tạo ra ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng.” Và điều này không chỉ có ý nghĩa trong việc tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành còn tạo điều kiện thuận lợi để hợp tác và mở rộng quan hệ với các đối tác quốc tế. Ví dụ, khi công ty của ông Johnathan được mời để tổ chức một sự kiện lớn tại New York, việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp đã giúp họ gây ấn tượng tốt và nhanh chóng thiết lập mối quan hệ với các nhà cung cấp tại địa phương. “Chúng tôi không gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc giao tiếp với các đối tác tại Mỹ nhờ vào việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chính xác,” ông Johnathan chia sẻ. “Và điều này đã giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và nguồn lực, từ đó tăng cường hiệu quả của việc tổ chức sự kiện.” Việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh không chỉ là một lợi thế, mà đôi khi còn là một điều kiện cần thiết để tồn tại và phát triển trong ngành công nghiệp tổ chức sự kiện ngày càng quốc tế hóa. Và như ông Johnathan với công ty của mình đã chứng minh, việc này không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển sự nghiệp.

“Nắm bắt thuật ngữ tiếng Anh: Con đường dẫn đến sự chuyên nghiệp hay chỉ là lựa chọn?”
Có một số quan điểm cho rằng, việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh không hẳn là yếu tố quyết định để tổ chức sự kiện một cách chuyên nghiệp. Họ tin rằng, miễn là nắm được cốt lõi của việc tổ chức sự kiện, có khả năng giải quyết tình huống linh hoạt và sáng tạo, thì ngôn ngữ chỉ là công cụ hỗ trợ mà thôi. Tuy nhiên, hãy nhìn vào một ví dụ thực tế. Một sự kiện quốc tế được tổ chức tại Việt Nam, với sự tham gia của nhiều quốc gia khác nhau. Đội ngũ tổ chức đến từ Việt Nam, nhưng phần lớn khách mời nói tiếng Anh. Trong quá trình chuẩn bị và thực hiện sự kiện, việc không hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành đã gây ra nhiều hiểu lầm và khó khăn trong giao tiếp. Kết quả, sự kiện diễn ra không như mong đợi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của đội ngũ tổ chức. Điều này cho thấy rằng, việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh không chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp quốc tế, mà còn là yếu tố quan trọng giúp tổ chức sự kiện một cách chuyên nghiệp, hiệu quả và thành công. Như vậy, việc coi nhẹ việc học và nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong tổ chức tiệc buffet và sự kiện có thể gây ra những hậu quả không mong muốn. Dù bạn có là người tổ chức sự kiện chuyên nghiệp, hay mới chỉ bắt đầu hành trình trong lĩnh vực này, việc trang bị cho mình kiến thức về thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là điều không thể thiếu.
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ A
| A |
A&B |
- Bản tóm tắt về phòng nghỉ và bữa sáng, dùng cho các địa điểm họp
|
| Advance Registration |
- Phiếu đăng ký đặt chỗ ngay trước khi sự kiện được tổ chức thay cho email, điện thoại, internet hoặc fax
|
| Agency |
|
| Agenda |
- Lịch trình sự kiện, giống như cấu trúc kịch bản chương trình
|
| Alacarte |
- Kiểu thực đơn cho bữa ăn gọi món lẻ mà khách hàng tùy ý gọi theo sở thích của mình. Các món trong thực đơn đa phần được chuẩn bị theo gu của từng khách
|
| Artistic director |
|
| Attendees |
|
| Audio Conferencing |
- Dùng cho các hội nghị, hội thảo với bên thứ 3 ở bên ngoài có thể tham dự qua đường line điện thoại hoặc analog dưới hình thức tiếp nhận thông tin 1 chiều hoặc tương tác
|
| Audio Visual Aids |
|
| Auditorium |
|
| AV system (Audio Visual System) |
- Hệ thống âm thanh, ánh sáng
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ B
| B |
B&B |
|
| B2B |
|
| B2C |
|
| Back Curtain |
|
| Backstage |
|
| Badge |
|
| Baffle |
|
| Banquet event order (BEO) |
- Bản liệt kê một cách vắn tắt các vật dụng chuẩn bị cho event về trang thiết bị, đồ ăn thức uống,…
|
| Banquet hall |
|
| Banquet room |
|
| Black electrical tape |
- Băng keo đen quấn dây điện
|
| Brief |
- Yêu cầu của khách hàng được tổng hợp ngắn gọn và đầy đủ nhất
|
| Bubble machine |
- Máy thổi bong bóng xà phòng
|
| Budgetary philosophy |
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ C
| C |
Cash Bar |
- Nơi trả tiền khi khách sử dụng quầy nước phục vụ có tính phí
|
| Caterer |
- Một cá nhân hay công ty (được đào tạo bài bản) được thuê để cung cấp dịch vụ thực phẩm cho sự kiện
|
| Celebrity |
- Các khách mời là người nổi tiếng
|
| Central Console |
- Trung tâm điều khiển âm thanh, ánh sáng
|
| Classroom Style |
- Sắp xếp bàn ghế theo kiểu lớp học
|
| Client |
|
| Commission |
|
| Compensation |
|
| Concurrent session |
- Các phần khác nhau trong sự kiện nhưng diễn ra cùng 1 lúc
|
| Conference Centre |
- Khu vực dành cho các buổi hội thảo, thuyết trình
|
| Conference Pack |
- Thông tin của buổi họp, hội thảo, bao gồm: bản đồ, lịch trình, kịch bản sự kiện, thông tin liên lạc thường được phát ngay trước sự kiện
|
| Confetti cannon |
|
| Confirmation |
|
| Contingency Plan |
|
| Contingency plan |
- Kế hoạch sơ cua có thể thay thế kế hoạch ban đầu nếu có thay đổi bất ngờ
|
| Corkage |
- Lệ phí khi sử dụng rượu riêng tự mang theo tại nhà hàng, khách sạn
|
| Corner booth |
- Gian hàng ở góc, có ít nhất 2 mặt trở lên
|
| Crew |
|
| Crowd control |
- Bản hướng dẫn di chuyển một cách có trật tự tránh
|
| Cue |
- Tín hiệu để nhắc trước cho người biểu diễn, ca sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật âm thanh, ánh sáng
|
| Chair cover |
|
| Charter |
- Cho thuê hoặc cung cấp, áp dụng với những sự kiện liên quan đến máy bay, tàu thuyền
|
| Check In |
- Kiểm tra khách đến tham dự
|
| Check list |
- Danh sách các hạng mục, đầu việc cần thực hiện
|
| Check Out |
|
| Chevron |
- Cách sắp xếp bàn ghế theo hình chữ V
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ D
| D |
DB&B |
- Dinner, bed and breakfast
|
| Deadline |
|
| Delegate |
|
| Die cut |
|
| Director |
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ E
| E |
Electrical confetti |
- Pháo sáng dùng trên sân khấu
|
| Electrical hookup |
|
| Electrical outlet |
|
| Emcee (MC) |
|
| Emergency action plan |
- Kế hoạch hành động khẩn cấp, đối phó rủi ro, như cháy, ngộ độc thực phẩm, bị đánh bom…
|
| Event Agenda |
|
| Event Coordinator |
|
| Event Executive |
|
| Event Manager |
|
| Event planner |
- Lên kế hoạch tổ chức sự kiện
|
| Event Supervisor |
|
| Event venue |
|
| Exhibition |
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ F
| F |
F&B (Food & Beverage) |
|
| Feedback |
- Thông tin phản hồi, hoặc âm thanh bị chói do micro tác động đến loa trong kỹ thuật âm thanh
|
| Final version |
|
| Flashlight |
|
| Flipchart |
- Cái chân đế để những tờ giấy khổ A2 cho việc thuyết trình và lật được như lịch treo tường
|
| Floor Plan |
- Sơ đồ sắp xếp bàn ghế, đường đi, sân khấu
|
| Follow light |
- Đèn follow, đèn chiếu tập trung công suất lớn dùng cho sân khấu
|
| Follow spotlight |
- Đèn polo điều khiển bằng tay tập trung chiếu theo vật cần chiếu
|
| Follow-up |
- Các hoạt động xảy ra sau event nhằm đánh giá và rút kinh nghiệm
|
| Foyer |
|
| Front screen projection |
- Chiếu trước, dùng projector đặt trước màn hình và chiếu thẳng lên màn hình
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ G
| G |
Gala dinner |
- Tiệc liên hoan, ăn uống vào buổi tối
|
| Generator |
|
| Gooseneck |
- Giá đỡ trên cái bục phát biểu để đặt mic, có thể điều chỉnh ngắn dài tuỳ ý
|
| Greeting gate |
|
| Group Booking |
- Đặt chỗ, đặt phòng cho 1 nhóm người
|
| Guest |
|
| Guiding board |
- Bảng chỉ dẫn đến nơi tổ chức sự kiện
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ H
| H |
Head Table |
|
| Herringbone Style |
- Cách sắp xếp bàn ghế theo kiểu xương cá
|
| Hidden cost |
|
| Hollow Square Style |
- Cách sắp xếp bàn ghế hình vuông, với ghế ở bên ngoài, rỗng bên trong dùng trong họp hội nghị
|
| Honored guest |
- VIP phát biểu tại event, nhưng không phải người tham dự
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ I
| I |
In house hoặc indoor event |
|
| Indirect cost |
- Chi phí gián tiếp hay còn gọi là overhead cost
|
| Industrial marquee |
|
| In-kind |
- Việc đóng góp hàng hóa, vật chất không liên quan đến tiền, có ý nghĩa như tài trợ
|
| Inside booth hay Inline booth |
- Khoảng không gian dành để trưng bày trong 1 gian hàng
|
| Installation |
|
| Invoice |
|
| Island booth |
- Gian hàng có nhiều hơn 4 mặt
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ K
| K |
Key Moment |
- Khoảnh khắc chính của chương trình
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ L
| L |
Lanyard |
- Dây đeo ở cổ, dùng để treo cái badge (thẻ)
|
| Lapel Microphone |
|
| Laser Pointer |
- Bút laser, thường sử dụng trong hội thảo, hội nghị cho việc thuyết trình
|
| Lav mic (lavalier microphone, hay pendant mic, necklace mic, lapel mic) |
- Micro không dây tí hon đeo ở cổ hoặc cổ áo
|
| LCD |
|
| Lectern |
|
| Lectern/podium |
- Bục để tài liệu phát biểu trên sân khấu
|
| LED |
- Màn hình led, đèn led,… sử dụng rất ít điện, có thể tùy biến màu sắc hoặc hiển thị hình ảnh
|
| Liability |
- Trách nhiệm pháp lý, liên quan đến các thiệt hại hay thương vong
|
| Light bulb |
|
| Live statue |
- Nhân tượng (do người thật hóa trang)
|
| Logistics |
- Những việc cần thực hiện để đảm bảo việc quản lý hiệu quả các vật dụng, thông tin và con người
|
| Lost and found place |
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ M
| M |
Marketing/Publicity Manager |
- Quản lý Marketing/Quảng bá sự kiện
|
| Marquee |
- Nhà bạt lớn, hộp đèn chữ chạy
|
| Marshalling yard |
- Nơi xe tải có thể vào và đợi trước khi chuyển hàng vào khu vực triển lãm
|
| Masking drapes |
- Vải dùng để phủ kho chứa và những khu vực ko muốn mọi người nhìn vào
|
| Master of the Ceremonies |
- MC – Người dẫn chương trình
|
| Master Plan |
- Kế hoạch sự kiện tổng thể
|
| Move – in/move – out |
- Quy trình dựng lên 1 triển lãm/quy trình tháo dỡ
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ N
| N |
Networking |
- Hoạt động kết nối những người tham dự sự kiện
|
| Name tags |
|
| Non-Transferable |
- Không chuyển đổi từ tên người này sang tên người khác, thường áp dụng cho vé vào sự kiện
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ O
| O |
On-site |
|
| Onsite registration |
- Đăng ký ngay tại chỗ tại nơi diễn ra event hoặc ngày diễn ra event, khác với pre-registration – đăng ký trước
|
| Open Bar |
- Nơi cung cấp đồ uống miễn phí
|
| Out house hoặc outdoor event |
|
Thuật ngữ về tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ P
| P |
Peninsula booth |
- Gian hàng kép gồm ít nhất 2 gian với vách ngăn ở 3 mặt, có 1 mặt gắn với các gian khác
|
| Place cards |
- Vật chỉ dẫn dành để ghi tên khách tham dự, để trên bàn, thường có dạng cards
|
| Plenary assembly |
|
| Plywood |
|
| Post event meeting |
|
| Power drop |
- Nơi đặt đầu ra của điện (để phục vụ cho việc cung cấp điện đến các thiết bị cần thiết)
|
| Power plug/power splitter |
|
| PPM (Pre-Production Meeting) |
- Là cuộc họp triển khai, công bố kế hoạch sản xuất bao gồm client, agency, producer và director trước ngày sự kiện
|
| Pre event meeting |
|
| Press Kit hoặc Media Kit |
- Bộ tài liệu sử dụng trong các buổi họp báo dành cho các phóng viên, nhà báo, bao gồm các tài liệu như: thông cáo báo chí, thông tin sản phẩm, thương hiệu
|
| Press Release hoặc Media Release |
|
| Print broker |
- Người chịu trách nhiệm các vấn đề liên quan đến in ấn
|
| Projector |
- Thiết bị trình chiếu (máy chiếu)
|
| Proposal |
- Nội dung, kế hoạch tổng thể về chương trình
|
| Physical requirements |
- Những yêu cầu liên quan đến kiến trúc, bài trí, nhiệt độ,… để đáp ứng yêu cầu của 1 event
|
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ Q
| Q |
Q&A (Question & Answers) |
|
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ R
| R |
Reader board |
- Bảng thường hay bảng điện tử liệt kê các event trong ngày tại địa điểm
|
| Ready room |
- Phòng để gặp gỡ, nghỉ ngơi, test âm thanh ánh sáng hay chuẩn bị trước và trong event
|
| Rear Projection |
|
| Rear screen projection |
- Chiếu sau, dùng projector đặt sau màn hình và chiếu phía sau màn hình, cách này để tránh các chướng ngại vật lướt qua projector khi chiếu trước màn hình
|
| Red rope barrier |
- Vật chắn dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ
|
| Rehearsal |
- Tổng duyệt, chạy thử chương trình
|
| Rider |
- Chi phí chi trả hoặc sự đáp ứng các yêu cầu cho nghệ sĩ bên ngoài hợp đồng, để họ đến diễn trong event, bao gồm chi phí đi lại, ăn uống, yêu cầu về sân khấu
|
| Rigger hoặc Rigging Specialist |
- Kỹ sư hoặc những người có chuyên môn về lắp ráp thiết bị trên cao
|
| Risk |
|
| Rounds |
- Bàn tiệc tròn, thường ngồi 8 – 10 người
|
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ S
| S |
Scoop light |
|
| Script |
|
| Schedule |
|
| Serpentine Tables |
|
| Site plan |
|
| Siteboard |
|
| Sitecheck |
|
| Soundproof wall |
|
| Spotlight |
- Ánh sáng được sử dụng để chiếu sáng 1 người biểu diễn
|
| Sprinkler system |
|
| Stage platform |
|
| Stagehand |
- Người làm việc ở hậu trường. VD: Setup đạo cụ biểu diễn, cảnh sân khấu.
|
| Standby |
- Mọi thứ đã sẵn sàng, đã vào vị trí
|
| Staple gun |
- Máy dập kim, để dập bìa, ván ép
|
| Streamer |
|
| Strip light |
|
| Strobe light |
- Đèn cân lửa (chớp chớp như đèn cấp cứu)
|
| Supplier |
|
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ T
| T |
Tablecloth |
|
| Tarp |
|
| Turnover |
- Tái setup lại căn phòng theo 1 kiểu khác, ví dụ chuyển từ phòng họp sang phòng tiệc
|
| Theatre Style |
- Setup vị trí ngồi theo dạng nhà hát
|
| Theme event |
- Event có chủ đề, trong đó đồ ăn, design, giải trí đều theo 1 mô típ riêng
|
| Three prong converter |
|
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ U
| U |
U- Shape Style |
- Setup vị trí ngồi hình chữ U
|
| Usher |
|
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ V
| V |
VAT |
- Thuế giá trị gia tăng (10% giá trị hợp đồng)
|
| Vegan |
|
| Venue |
- Địa điểm, nơi sự kiện sẽ diễn ra
|
Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ W
| W |
Waitlist |
|
| Walkie talkie |
|
| Wings |
|
Vậy là quý khách đã nắm được các thuật ngữ tiếng Anh tổ chức tiệc sự kiện rồi. Để đặt tiệc vui lòng inbox fanpage Tiệc Ngon Hà Nội.